部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ấp】
Đọc nhanh: 挹 (ấp). Ý nghĩa là: múc (nước), dắt; kéo. Ví dụ : - 挹 彼注兹(从那里舀出来倒在这里头)。 múc chỗ kia đổ vào chỗ này; thêm thắt vào.
挹 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. múc (nước)
舀
- 挹 yì 彼注兹 bǐzhùzī ( 从 cóng 那里 nàlǐ 舀 yǎo 出来 chūlái 倒 dào 在 zài 这里 zhèlǐ 头 tóu )
- múc chỗ kia đổ vào chỗ này; thêm thắt vào.
✪ 2. dắt; kéo
牵引;拉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挹
挹›
Tập viết