Đọc nhanh: 挨户挨家 (ai hộ ai gia). Ý nghĩa là: xem 挨家挨戶 | 挨家挨户.
挨户挨家 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 挨家挨戶 | 挨家挨户
see 挨家挨戶|挨家挨户 [āi jiā āi hù]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挨户挨家
- 我们 要 挨家挨户 通知
- Chúng ta phải thông báo lần lượt từng nhà.
- 她 挨家挨户 地上 门 推销 保险
- Cô ấy tới từng nhà để bán bảo hiểm.
- 安保 人员 已经 多次 挨家挨户 地 搜查
- Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.
- 他家 挨着 工厂
- Nhà anh ta gần bên nhà máy.
- 小朋友 帮 邮递员 叔叔 挨家挨户 地 送信
- Bạn nhỏ giúp chú đưa thư gửi thư đến từng nhà.
- 他 常常 让 孩子 们 挨饿
- Anh ấy thường bỏ đói bọn trẻ.
- 我家 挨着 一个 小学
- Nhà tôi cạnh trường tiểu học.
- 他 决定 在 故乡 安家落户
- Anh ấy quyết định định cư ở quê hương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
户›
挨›