kuà
volume volume

Từ hán việt: 【khô.khoá】

Đọc nhanh: (khô.khoá). Ý nghĩa là: cắp; xách; khoác; mang, đeo; vác (trên vai; bên hông). Ví dụ : - 我挎着新买提包。 Tôi xách túi mới mua.. - 妈妈挎着购物提包。 Mẹ đang xách túi mua hàng.. - 妹妹挎着时尚提包。 Cô em gái đang xách một chiếc túi xách thời trang.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cắp; xách; khoác; mang

用胳膊钩或挂(东西)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 挎着 kuàzhe 新买 xīnmǎi 提包 tíbāo

    - Tôi xách túi mới mua.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 挎着 kuàzhe 购物 gòuwù 提包 tíbāo

    - Mẹ đang xách túi mua hàng.

  • volume volume

    - 妹妹 mèimei 挎着 kuàzhe 时尚 shíshàng 提包 tíbāo

    - Cô em gái đang xách một chiếc túi xách thời trang.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. đeo; vác (trên vai; bên hông)

把东西挂在肩头,脖颈或腰里

Ví dụ:
  • volume volume

    - 挎着 kuàzhe 工具箱 gōngjùxiāng

    - Anh ấy đeo hộp dụng cụ.

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu 挎着 kuàzhe 背包 bēibāo

    - Con chó đeo ba lô.

  • volume volume

    - 挎着 kuàzhe 兜子 dōuzǐ

    - Anh ấy đeo túi vải.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 妹妹 mèimei 挎着 kuàzhe 时尚 shíshàng 提包 tíbāo

    - Cô em gái đang xách một chiếc túi xách thời trang.

  • volume volume

    - 挎着 kuàzhe 工具箱 gōngjùxiāng

    - Anh ấy đeo hộp dụng cụ.

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu 挎着 kuàzhe 背包 bēibāo

    - Con chó đeo ba lô.

  • volume volume

    - 挎着 kuàzhe 兜子 dōuzǐ

    - Anh ấy đeo túi vải.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 孩子 háizi 挎着 kuàzhe 胳膊 gēbó xiàng 学校 xuéxiào zǒu

    - hai đứa trẻ dắt tay nhau đi đến trường.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 挎着 kuàzhe 购物 gòuwù 提包 tíbāo

    - Mẹ đang xách túi mua hàng.

  • volume volume

    - 挎着 kuàzhe 新买 xīnmǎi 提包 tíbāo

    - Tôi xách túi mới mua.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Kū , Kuà
    • Âm hán việt: Khoá , Khô
    • Nét bút:一丨一一ノ丶一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QKMS (手大一尸)
    • Bảng mã:U+630E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình