拜人为师 bài rénwéi shī
volume volume

Từ hán việt: 【bái nhân vi sư】

Đọc nhanh: 拜人为师 (bái nhân vi sư). Ý nghĩa là: công nhận là giáo viên của một người.

Ý Nghĩa của "拜人为师" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拜人为师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. công nhận là giáo viên của một người

to acknowledge as one's teacher

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜人为师

  • volume volume

    - 拜他为师 bàitāwèishī

    - Bái ông ấy làm thầy.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 结为 jiéwèi 夫妻 fūqī

    - Hai người kết thành vợ chồng.

  • volume volume

    - bài 李先生 lǐxiānsheng 为师 wèishī

    - Anh ấy bái ông Lý làm thầy.

  • volume volume

    - 小明 xiǎomíng bài wáng 教授 jiàoshòu 为师 wèishī

    - Tiểu Minh bái giáo sư Vương làm thầy.

  • volume

    - 老师 lǎoshī 应该 yīnggāi 为人师表 wéirénshībiǎo

    - Giáo viên nên làm gương cho mọi người.

  • volume volume

    - 不要 búyào 放弃 fàngqì 事在人为 shìzàirénwéi

    - Đừng từ bỏ, mọi việc đều do con người quyết định.

  • volume volume

    - 为人师表 wéirénshībiǎo

    - nêu gương cho mọi người.

  • volume volume

    - 似懂非懂 sìdǒngfēidǒng 以为 yǐwéi 上次 shàngcì 因为 yīnwèi shì jiào 别人 biérén zuò 所以 suǒyǐ 师父 shīfù 高兴 gāoxīng

    - Tôi có vẻ đã hiểu, nhưng tôi nghĩ rằng vì lần trước tôi đã nhờ ai đó làm việc đó nên Sư phụ không vui.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+3 nét)
    • Pinyin: Wéi , Wèi
    • Âm hán việt: Vi , Vy , Vị
    • Nét bút:丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IKSI (戈大尸戈)
    • Bảng mã:U+4E3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLMB (中中一月)
    • Bảng mã:U+5E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bái
    • Nét bút:ノ一一ノ一一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQMQJ (竹手一手十)
    • Bảng mã:U+62DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao