拙于言词 zhuō yú yáncí
volume volume

Từ hán việt: 【chuyết ư ngôn từ】

Đọc nhanh: 拙于言词 (chuyết ư ngôn từ). Ý nghĩa là: không thể thể hiện bản thân một cách rõ ràng (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "拙于言词" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拙于言词 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không thể thể hiện bản thân một cách rõ ràng (thành ngữ)

to be unable to express oneself clearly (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拙于言词

  • volume volume

    - 拙于 zhuōyú 言辞 yáncí

    - ăn nói vụng về

  • volume volume

    - 不及物 bùjíwù de 主动 zhǔdòng 被动 bèidòng de 不及物 bùjíwù de 用于 yòngyú zhǐ 动词 dòngcí

    - Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.

  • volume volume

    - de 言语 yányǔ 过于 guòyú 恶劣 èliè

    - Lời của bạn quá gay gắt! (-mày nói hơi bị quá đáng rồi đấy)

  • volume volume

    - 寓言 yùyán 往往 wǎngwǎng 寓理于 yùlǐyú 故事 gùshì

    - Truyện ngụ ngôn thường truyền đạt đạo lý qua câu chuyện.

  • volume volume

    - zài 事实 shìshí 面前 miànqián 终于 zhōngyú 理屈词穷 lǐqūcíqióng le

    - Đối mặt với sự thật, cuối cùng anh ta cũng đuối lí

  • volume volume

    - 自己 zìjǐ 而言 éryán gèng 喜欢 xǐhuan 自助游 zìzhùyóu

    - Đối với tôi mà nói, tôi vẫn thích du lịch tự túc hơn.

  • volume volume

    - 咬文嚼字 yǎowénjiáozì zhě 爱用 àiyòng 言辞 yáncí 多于 duōyú 思想 sīxiǎng huò 实质 shízhì de rén

    - Những người chỉ biết phân tích từ ngữ và chữ viết hơn là suy nghĩ hay thực chất.

  • volume volume

    - 上流社会 shàngliúshèhuì de 上流社会 shàngliúshèhuì de huò 适合 shìhé 上流社会 shàngliúshèhuì de 尤其 yóuqí shì zài 语言 yǔyán 用法 yòngfǎ shàng

    - Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+1 nét)
    • Pinyin: Xū , Yú
    • Âm hán việt: Hu , Vu , Ư
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MD (一木)
    • Bảng mã:U+4E8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhuō , Zhuó
    • Âm hán việt: Chuyết
    • Nét bút:一丨一フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QUU (手山山)
    • Bảng mã:U+62D9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+0 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn , Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngôn
    • Nét bút:丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMR (卜一一口)
    • Bảng mã:U+8A00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao