拉在裤里 lā zài kù lǐ
volume volume

Từ hán việt: 【lạp tại khố lí】

Đọc nhanh: 拉在裤里 (lạp tại khố lí). Ý nghĩa là: ỉa són.

Ý Nghĩa của "拉在裤里" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拉在裤里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ỉa són

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉在裤里

  • volume volume

    - 海伦 hǎilún zài 快餐店 kuàicāndiàn 里点 lǐdiǎn le 炸鸡 zhájī 色拉 sèlā

    - Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.

  • volume volume

    - 可惜 kěxī 萨姆 sàmǔ 一家 yījiā zài 皇室 huángshì 维埃拉 wéiāilā 度假 dùjià

    - Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.

  • volume volume

    - 七里 qīlǐ lóng ( zài 浙江 zhèjiāng )

    - Thất Lý Lũng (ở tỉnh Chiết Giang Trung Quốc).

  • volume volume

    - zài 土里 tǔlǐ 生活 shēnghuó

    - Con dế đất sống dưới lòng đất.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 没有 méiyǒu zài 面包房 miànbāofáng 遇见 yùjiàn 莎拉 shālā

    - Nếu tôi không gặp Sara ở tiệm bánh

  • volume volume

    - 这个 zhègè 菠萝 bōluó 昨天 zuótiān 还长 háizhǎng zài 拉奈 lānài de 种植园 zhòngzhíyuán

    - Ngày hôm qua, quả dứa này đã được trồng trên một đồn điền ở Lanai.

  • volume volume

    - 上班 shàngbān de rén dōu zài 这里 zhèlǐ 吃饭 chīfàn

    - Những người đi làm đều ăn cơm ở đây.

  • volume volume

    - zài 这个 zhègè 农家 nóngjiā 庭院 tíngyuàn tíng zhe 一台 yītái 拖拉机 tuōlājī

    - Trong sân nhà nông trại này có một chiếc máy kéo đang đậu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tại
    • Nét bút:一ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KLG (大中土)
    • Bảng mã:U+5728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khố
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丶一ノ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIKQ (中戈大手)
    • Bảng mã:U+88E4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao