Đọc nhanh: 拉在裤里 (lạp tại khố lí). Ý nghĩa là: ỉa són.
拉在裤里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ỉa són
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉在裤里
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 七里 泷 ( 在 浙江 )
- Thất Lý Lũng (ở tỉnh Chiết Giang Trung Quốc).
- 拉 在 土里 生活
- Con dế đất sống dưới lòng đất.
- 如果 我 没有 在 面包房 里 遇见 莎拉
- Nếu tôi không gặp Sara ở tiệm bánh
- 这个 菠萝 昨天 还长 在 拉奈 的 种植园 里
- Ngày hôm qua, quả dứa này đã được trồng trên một đồn điền ở Lanai.
- 上班 的 人 都 在 这里 吃饭
- Những người đi làm đều ăn cơm ở đây.
- 在 这个 农家 庭院 里 停 着 一台 拖拉机
- Trong sân nhà nông trại này có một chiếc máy kéo đang đậu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
在›
拉›
裤›
里›