Đọc nhanh: 打烂醋罐 (đả lạn thố quán). Ý nghĩa là: đánh ghen.
打烂醋罐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh ghen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打烂醋罐
- 一拳 把 他 打倒
- một cú đấm đã làm ngã anh ấy.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 我 喜欢 热闹 可 寂寞 却 对 我 死缠烂打
- Tôi thích sự náo nhiệt, nhưng nỗi cô đơn lại luôn đến quấy rầy tôi.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 一身 短打
- mặc quần áo ngắn.
- 我该 死缠烂打 , 还是 放手 让 你 走 ?
- Tôi là nên lì lợm đeo bám hay vẫn nên buông tay để bạn đi?
- 我 只是 没有 像 以前 那样 对 你 死缠烂打
- Tôi sẽ không dây dưa đến cùng với bạn như trước nữa.
- 那些 我 自 以为 爱 你 的 执着 , 在 你 眼里 不过 是 死缠烂打
- Những kiên trì mà tôi cho rằng tôi yêu em, trong mắt em chẳng qua cũng chỉ là dây dưa đến cùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
烂›
罐›
醋›