zhù
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Thạch Trụ (tên huyện, ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc.); thạch trụ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thạch Trụ (tên huyện, ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc.); thạch trụ

石砫,地名,在四川今作石柱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一一丨一
    • Thương hiệt:MRYG (一口卜土)
    • Bảng mã:U+782B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp