部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 砫 (_). Ý nghĩa là: Thạch Trụ (tên huyện, ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc.); thạch trụ.
砫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thạch Trụ (tên huyện, ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc.); thạch trụ
石砫,地名,在四川今作石柱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砫
砫›
Tập viết