Đọc nhanh: 报名道姓 (báo danh đạo tính). Ý nghĩa là: báo tên.
报名道姓 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. báo tên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报名道姓
- 他 姓 道
- Anh ấy họ Đạo.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 一位 记者 报道 了 这个 消息
- Một vị phóng viên đưa tin.
- 通报 各自 的 姓名
- Nói họ tên của mỗi cá nhân.
- 仆人 唱名 通报 史密斯 先生 来访
- Người hầu thông báo ông Smith đến thăm.
- 指名道姓 ( 直接 说出 姓名 )
- Tự xưng tên họ.
- 他 给 一些 为 报纸 专栏 ` 写 ' 文章 的 体育界 名人 做 捉刀 人
- Anh ta làm người đứng ra viết bài cho một số nhân vật nổi tiếng trong giới thể thao viết cho cột báo.
- 他 姓张 名三
- Anh ta họ Trương tên Tam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
姓›
报›
道›