Đọc nhanh: 抗捐 (kháng quyên). Ý nghĩa là: chống nộp thuế.
抗捐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chống nộp thuế
拒绝交纳捐税
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗捐
- 他们 抗议 暴力行为
- Họ phản đối hành vi cưỡng chế.
- 他们 起来 反抗 迫害
- Họ vùng lên chống lại sự đàn áp.
- 他 倒戈 对抗 自己 的 队伍
- Anh ta phản bội và chống lại đội của mình.
- 预防性 抗生素 治疗
- Một đợt kháng sinh dự phòng.
- 他们 顽强 地 抵抗 敌人
- Họ kiên cường chống lại kẻ thù.
- 他们 抵抗 了 敌人 的 进攻
- Họ đã chống lại cuộc tấn công của kẻ thù.
- 他们 决定 抵抗 外来 的 压力
- Họ quyết định chống lại áp lực từ bên ngoài.
- 他们 认捐 了 一批 旧衣服
- Họ quyên góp một số quần áo cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抗›
捐›