Đọc nhanh: 抓泥船 (trảo nê thuyền). Ý nghĩa là: tàu ngoạm bùn.
抓泥船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàu ngoạm bùn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抓泥船
- 鸟儿 飞 到 船梢 上 , 在 那儿 歇 一口气
- Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó
- 两条船 在 雾 中 相撞
- Hai chiếc thuyền va vào nhau trong sương mù
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 浚 泥 船
- tàu vét bùn.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 两船 相撞 之後都 挣扎 著 驶进 海港
- Sau khi hai tàu đâm nhau, cả hai đều vật lộn để tiến vào cảng biển.
- 不三 发誓 一定 要 将 偷鸡贼 抓 到
- Busan thề sẽ bắt được kẻ trộm gian xảo
- 东西 都 让 人 借 走 了 , 自己 反倒 弄 得 没 抓挠 了
- đồ đạc đều cho người ta mượn cả rồi, chính mình lại không có chỗ nhờ cậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抓›
泥›
船›