Đọc nhanh: 扳回一球 (ban hồi nhất cầu). Ý nghĩa là: Gỡ 1 quả.
扳回一球 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gỡ 1 quả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扳回一球
- 球队 扳平 了 一球
- 球队扳平了一球。
- 球队 努力 扳回 比分
- Đội bóng cố gắng gỡ lại tỷ số.
- 他们 扳回 了 一局
- Họ đã giành lại một ván thắng.
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 一旦 离开 , 就 很 难 回来
- Một khi rời đi, sẽ rất khó quay lại.
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
- 下 一局 我要 赢回来
- Ván tiếp theo tôi phải thắng lại.
- 他 一 回家 就 去 踢足球
- Anh ta vừa về nhà đã đi đá bóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
回›
扳›
球›