Đọc nhanh: 扫描射线 (tảo miêu xạ tuyến). Ý nghĩa là: chùm tia quét.
扫描射线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chùm tia quét
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫描射线
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 我 扫描 数据 以 确保安全
- Tôi quét dữ liệu để đảm bảo an toàn.
- 我 不带 扫描器 进去
- Tôi không mang máy quét vào.
- 她 扫描 菜单 , 决定 点
- Cô ấy lướt nhìn thực đơn và quyết định gọi món.
- 他 扫描 房间 , 发现 问题
- Anh ấy lướt nhìn phòng và phát hiện vấn đề.
- 我 正在 扫描 图纸 以 备份
- Tôi đang scan bản vẽ để sao lưu.
- 他 的 视线 扫 过 全场
- Anh ấy hướng ánh mắt ra ngoài cửa sổ.Ánh mắt của anh ấy quét qua toàn bộ sân khấu.
- 他们 用 机枪 扫射 进攻 的 敌军
- Họ sử dụng súng máy để bắn phá quân địch tấn công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
扫›
描›
线›