Đọc nhanh: 执据 (chấp cứ). Ý nghĩa là: chấp cứ.
执据 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chấp cứ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 执据
- 他们 之间 有着 深厚 的 执交
- Giữa họ có một tình bạn thân thiết sâu đậm.
- 他们 占据 了 演讲台
- Họ đã chiếm giữ bục phát biểu.
- 他 争会 如此 固执 啊 ?
- Anh ấy sao có thể cứng đầu như vậy chứ?
- 他 从 没有 过 驾驶执照
- Anh ấy chưa bao giờ có bằng lái xe
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
- 事出有因 , 查无实据
- Việc xảy ra có nguyên nhân, điều tra không có chứng cứ cụ thể .
- 专人 纠督 项目 执行
- Người chuyên trách giám sát việc thực hiện dự án.
- 他们 在 找钱 时 发生 了 争执
- Họ đã xảy ra tranh chấp khi trả lại tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
执›
据›