Đọc nhanh: 托抱 (thác bão). Ý nghĩa là: ẵm ngửa.
托抱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ẵm ngửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托抱
- 他们 抱怨 涨价 的 事情
- Họ phàn nàn về việc tăng giá.
- 骑 摩托车 要 戴 头盔
- Đi xe máy phải đội mũ bảo hiểm.
- 他们 终于 抱 上 了 儿子
- Họ cuối cùng cũng có đứa con trai.
- 他们 抱 在 一起 哭泣
- Họ ôm nhau khóc thầm.
- 他们 亲热 地 拥抱 在 一起
- Họ ôm nhau một cách thân mật.
- 他们 热情 地 拥抱 彼此
- Họ ôm nhau nhiệt tình.
- 他们 相 见时 狂喜 地 拥抱 起来
- khi gặp mặt họ vui mừng khôn xiết ôm chầm lấy nhau.
- 他们 需要 大量 资金 来 托盘
- Họ cần một lượng vốn lớn để giữ giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
托›
抱›