Đọc nhanh: 托业 (thác nghiệp). Ý nghĩa là: TOEIC (Bài kiểm tra tiếng Anh giao tiếp quốc tế).
托业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. TOEIC (Bài kiểm tra tiếng Anh giao tiếp quốc tế)
TOEIC (Test of English for International Communication)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托业
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 不但 要 守业 , 而且 要 创业
- không những giữ gìn sự nghiệp của thế hệ đi trước mà còn sáng tạo ra cái mới.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 拜托 老师 批改 一下 作业
- Nhờ giáo viên sửa bài giúp.
- 不断 增加 的 失业 引起 了 社会 骚乱
- Tăng ngày càng gia tăng của tình trạng thất nghiệp đã gây ra cuộc bất ổn xã hội.
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 下面 谈 的 是 农业 的 问题
- Phần sau xin nói về vấn đề nông nghiệp.
- 汇付 和 托收 属于 商业 信用
- Phương thức chuyển tiền và thu hộ thuộc về tín dụng thương mại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
托›