托里 tuō lǐ
volume volume

Từ hán việt: 【thác lí】

Đọc nhanh: 托里 (thác lí). Ý nghĩa là: Hạt Toli ở tỉnh Tacheng 塔城地區 | 塔城地区 , Tân Cương. Ví dụ : - 庞培太傻了竟然孤军对抗塞托里斯 Pompey thật ngu ngốc khi giao chiến với Sertorius mà không có sự hỗ trợ nào.

Ý Nghĩa của "托里" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

托里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hạt Toli ở tỉnh Tacheng 塔城地區 | 塔城地区 , Tân Cương

Toli county in Tacheng prefecture 塔城地區|塔城地区 [Tǎ chéng dì qū], Xinjiang

Ví dụ:
  • volume volume

    - 庞培 pángpéi 太傻 tàishǎ le 竟然 jìngrán 孤军 gūjūn 对抗 duìkàng 塞托 sāituō 里斯 lǐsī

    - Pompey thật ngu ngốc khi giao chiến với Sertorius mà không có sự hỗ trợ nào.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托里

  • volume volume

    - jiào 托里 tuōlǐ · 查普曼 chápǔmàn

    - Đó là Tory Chapman.

  • volume volume

    - jiào 克里斯托弗 kèlǐsītuōfú · 德鲁 délǔ

    - Tên anh ấy là Christopher Deluca.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 孩子 háizi 安顿 āndùn zài 托儿所 tuōérsuǒ

    - mẹ thu xếp gởi con vào nhà trẻ

  • volume volume

    - 托马斯 tuōmǎsī kōng 信封 xìnfēng 捏成 niēchéng 一团 yītuán 随手 suíshǒu hěn 准确 zhǔnquè rēng zài fèi 纸篓 zhǐlǒu

    - Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.

  • volume volume

    - 看也不看 kànyěbùkàn 一眼 yīyǎn 便用 biànyòng 托盘 tuōpán tuō le 一盆 yīpén 饭菜 fàncài zǒu dào 前面 qiánmiàn 房间 fángjiān

    - Không thèm nhìn anh, cô tiện bưng bát thức ăn lên khay, đi về phòng trước.

  • volume volume

    - 庞培 pángpéi 太傻 tàishǎ le 竟然 jìngrán 孤军 gūjūn 对抗 duìkàng 塞托 sāituō 里斯 lǐsī

    - Pompey thật ngu ngốc khi giao chiến với Sertorius mà không có sự hỗ trợ nào.

  • volume volume

    - 克里斯托弗 kèlǐsītuōfú xiě le piān 关于 guānyú 网络 wǎngluò 中立性 zhōnglìxìng de 文章 wénzhāng

    - Kristof có một phần về tính trung lập.

  • volume volume

    - 假托 jiǎtuō 家里 jiālǐ 有事 yǒushì zhàn 起来 qǐlai jiù zǒu le

    - anh ấy lấy cớ gia đình có chuyện, đứng lên ra về.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuō , Tuò
    • Âm hán việt: Thác
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHP (手竹心)
    • Bảng mã:U+6258
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao