Đọc nhanh: 打码 (đả mã). Ý nghĩa là: để nhập mã xác thực captcha, để tạo pixel một hình ảnh.
打码 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để nhập mã xác thực captcha
to key in captcha authentication codes
✪ 2. để tạo pixel một hình ảnh
to pixelate an image
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打码
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 打码量 多少
- lượng đặt cược không đủ
- 请 拨打 这个 号码
- Xin hãy gọi số này.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 几个 波士顿 号码 和 一通 打 去 罗德岛 的 电话
- Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.
- 一说 打牌 , 他 就 溜 了
- Vừa nói đánh bài, hắn chuồn mất tiêu.
- 如果 女朋友 把 你 拉 黑 , 就 不能 用 这个 手机号码 打通 她 的 手机
- Nếu bạn gái chặn bạn thì bạn không thể dùng số điện thoại này gọi cho cô ấy được.
- 他们 可以 打印 出 定制 化 的 二维码
- Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
码›