Đọc nhanh: 打流 (đả lưu). Ý nghĩa là: đi lang thang; đi thơ thẩn.
打流 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi lang thang; đi thơ thẩn
无职业,在外游荡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打流
- 像是 要 感冒 了 , 先 打喷嚏 , 然后 流 鼻水 , 再 来 鼻塞 了
- Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 所有人 梳妆打扮 以 步入 上流社会
- Tất cả ăn mặc để bước vào xã hội thượng lưu.
- 打击 流氓团伙
- đội tấn công bọn lưu manh
- 小船 打转 以 舷侧 冲入 河水 的 洪流
- Chiếc thuyền quay ngoắt theo dòng nước lũ của con sông.
- 他 字 打 得 很 流畅
- Anh ấy đánh chữ rất trôi chảy.
- 一 想到 那小 旅店 , 就 不 打算 呆 下去 了
- Khi nghĩ đến khách sạn nhỏ đó, tôi không định ở đó nữa.
- 电流 的 , 伏 打 ( 式 ) 的 通过 化学反应 产生 的 电流 的
- Dòng điện, dòng điện được tạo ra thông qua phản ứng hóa học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
流›