Đọc nhanh: 打柴 (đả sài). Ý nghĩa là: chặt củi, hái củi.
打柴 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chặt củi
to chop firewood
✪ 2. hái củi
to gather firewood
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打柴
- 今天 我 去 打柴
- Hôm nay tôi đi hái củi.
- 一背 柴火 足够 用 了
- Một bó củi là đủ dùng rồi.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 樵夫 ( 打柴 的 人 )
- tiều phu.
- 刍荛 ( 割草 打柴 , 也 指 割草 打柴 的 人 )
- cắt cỏ; đốn củi; tiều phu.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 上 大学 时 , 你 打算 和 谁 同屋 ?
- Khi lên đại học bạn dự định sẽ ở chung phòng với ai?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
柴›