Đọc nhanh: 扎洛 (trát lạc). Ý nghĩa là: Zalo (ứng dụng gọi điện, nhắn tin miễn phí của Zing). Ví dụ : - 扎洛是越南使用人数最多的软件 Zalo là phần mềm được sử dụng nhiều nhất tại Việt Nam
扎洛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zalo (ứng dụng gọi điện, nhắn tin miễn phí của Zing)
扎洛:青海师范大学教授
- 扎洛是 越南 使用 人 数最多 的 软件
- Zalo là phần mềm được sử dụng nhiều nhất tại Việt Nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎洛
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 他 穿着 扎靠 上台
- Anh ấy mặc áo giáp lên sân khấu.
- 他 拿 着 一扎 干草
- Anh ấy đang cầm một bó cỏ khô.
- 他 的 基本功 非常 扎实
- Kỹ năng cơ bản của anh ấy rất vững chắc.
- 他 的 基础 打得 很 扎实
- Nền tảng của anh ấy rất vững chắc.
- 他 的 训练 方式 非常 扎实
- Cách huấn luyện của anh ấy rất thực tế.
- 他 的 基础知识 非常 扎实
- Kiến thức cơ bản của anh ấy vô cùng chắc chắn.
- 扎洛是 越南 使用 人 数最多 的 软件
- Zalo là phần mềm được sử dụng nhiều nhất tại Việt Nam
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扎›
洛›