Đọc nhanh: 成话 (thành thoại). Ý nghĩa là: có ý nghĩa.
成话 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. có ý nghĩa
to make sense
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成话
- 他 的话 你 就 当成 圣旨 啦
- lời của anh ấy anh xem như thánh chỉ của vua chắc?
- 警方 企图 把 他 的话 歪曲 成 承认 有罪
- Cảnh sát cố gắng vặn lời của anh ta thành thừa nhận tội.
- 如果 避孕 成功 的话 , 就 不会 怀上 孩子
- Nếu tránh thai thành công, thì sẽ không mang thai nữa.
- 净水 行动 不 成功 的话
- Hành động nước sạch là một lời hứa chưa được thực hiện
- 现成话
- lời nói sẵn
- 这个 项目 成 了 冷 话题
- Dự án này trở thành chủ đề không được quan tâm.
- 他 说话 就 完成 任务 了
- Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ trong chốc lát.
- 他 的 讲话 缩短成 五分钟
- Bài phát biểu của ông rút ngắn còn năm phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
成›
话›