gàng
volume volume

Từ hán việt: 【tráng】

Đọc nhanh: (tráng). Ý nghĩa là: ngốc; ngây dại; ngây ngô; ngu đần; ngu si. Ví dụ : - 戆头戆脑 đầu óc ngu đần; đầu óc ngu si

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngốc; ngây dại; ngây ngô; ngu đần; ngu si

傻;愣2.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 戆头戆脑 gàngtóugàngnǎo

    - đầu óc ngu đần; đầu óc ngu si

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 戆头戆脑 gàngtóugàngnǎo

    - đầu óc ngu đần; đầu óc ngu si

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:25 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+21 nét)
    • Pinyin: Gàng , Zhuàng
    • Âm hán việt: Tráng
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一一丨ノフ丶一丨一丨フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YOP (卜人心)
    • Bảng mã:U+6206
    • Tần suất sử dụng:Thấp