部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tráng】
Đọc nhanh: 戆 (tráng). Ý nghĩa là: ngốc; ngây dại; ngây ngô; ngu đần; ngu si. Ví dụ : - 戆头戆脑 đầu óc ngu đần; đầu óc ngu si
戆 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngốc; ngây dại; ngây ngô; ngu đần; ngu si
傻;愣2.
- 戆头戆脑 gàngtóugàngnǎo
- đầu óc ngu đần; đầu óc ngu si
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戆
戆›
Tập viết