部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mậu】
Đọc nhanh: 懋 (mậu). Ý nghĩa là: cần mẫn; chăm chỉ, tươi tốt; um tùm; sum sê.
懋 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cần mẫn; chăm chỉ
勤勉
✪ 2. tươi tốt; um tùm; sum sê
茂盛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懋
懋›
Tập viết