yōng
volume volume

Từ hán việt: 【dong.dung.thung】

Đọc nhanh: (dong.dung.thung). Ý nghĩa là: mệt mỏi; lười biếng; biếng nhác. Ví dụ : - 慵困 mệt mỏi

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mệt mỏi; lười biếng; biếng nhác

困倦;懒2.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 慵困 yōngkùn

    - mệt mỏi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo 慵懒 yōnglǎn de 模样 múyàng 十分 shífēn 可爱 kěài

    - Dáng vẻ lười biếng của mèo con rất dễ thương.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 看起来 kànqǐlai hěn 慵懒 yōnglǎn

    - Hôm nay anh ấy trông rất mệt mỏi.

  • volume volume

    - yòng 慵懒 yōnglǎn de 声音 shēngyīn 说话 shuōhuà

    - Anh ấy nói chuyện với giọng uể oải.

  • volume volume

    - 慵困 yōngkùn

    - mệt mỏi

  • volume volume

    - hái zài 床上 chuángshàng 慵懒 yōnglǎn tǎng zhe

    - Anh ấy vẫn còn lười biếng nằm trên giường.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Yōng , Yóng
    • Âm hán việt: Dong , Dung , Thung
    • Nét bút:丶丶丨丶一ノフ一一丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PILB (心戈中月)
    • Bảng mã:U+6175
    • Tần suất sử dụng:Thấp