慆慆 tāo tāo
volume volume

Từ hán việt: 【_ _】

Đọc nhanh: 慆慆 (_ _). Ý nghĩa là: lâu dài; dài lâu.

Ý Nghĩa của "慆慆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

慆慆 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lâu dài; dài lâu

长久

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慆慆

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+10 nét)
    • Pinyin: Tāo
    • Âm hán việt: Thao
    • Nét bút:丶丶丨ノ丶丶ノノ丨一フ一一
    • Thương hiệt:PBHX (心月竹重)
    • Bảng mã:U+6146
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp