tāo
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: vui thích; vui sướng, lười biếng; biếng nhác, hoài nghi; nghi ngờ; đáng ngờ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. vui thích; vui sướng

喜悦

✪ 2. lười biếng; biếng nhác

怠惰

✪ 3. hoài nghi; nghi ngờ; đáng ngờ

怀疑

✪ 4. mất hẳn; nhạt nhoà; tan biến

消逝

✪ 5. tham; tham lam

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+10 nét)
    • Pinyin: Tāo
    • Âm hán việt: Thao
    • Nét bút:丶丶丨ノ丶丶ノノ丨一フ一一
    • Thương hiệt:PBHX (心月竹重)
    • Bảng mã:U+6146
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp