部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 慆 (_). Ý nghĩa là: vui thích; vui sướng, lười biếng; biếng nhác, hoài nghi; nghi ngờ; đáng ngờ.
慆 khi là Tính từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. vui thích; vui sướng
喜悦
✪ 2. lười biếng; biếng nhác
怠惰
✪ 3. hoài nghi; nghi ngờ; đáng ngờ
怀疑
✪ 4. mất hẳn; nhạt nhoà; tan biến
消逝
✪ 5. tham; tham lam
贪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慆
慆›
Tập viết