Tính từ
愫 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thành thực; chân thực
真实的情谊;诚意
Ví dụ:
-
-
情愫
- lòng thành thật.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愫
-
-
情愫
- lòng thành thật.
-
-
朝夕相处
,
增加
了
他们
之间
的
情愫
- sớm tối sống chung với nhau làm tăng thêm tình cảm giữa họ.
-