volume volume

Từ hán việt: 【tố】

Đọc nhanh: (tố). Ý nghĩa là: thành thực; chân thực. Ví dụ : - 情愫。 lòng thành thật.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thành thực; chân thực

真实的情谊;诚意

Ví dụ:
  • volume volume

    - 情愫 qíngsù

    - lòng thành thật.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 情愫 qíngsù

    - lòng thành thật.

  • volume volume

    - 朝夕相处 zhāoxīxiāngchǔ 增加 zēngjiā le 他们 tāmen 之间 zhījiān de 情愫 qíngsù

    - sớm tối sống chung với nhau làm tăng thêm tình cảm giữa họ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PQMF (心手一火)
    • Bảng mã:U+612B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình