部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ngạc】
Đọc nhanh: 萼 (ngạc). Ý nghĩa là: đài hoa. Ví dụ : - 花朵下面的萼片枯萎了。 Cánh hoa dưới đáy đã héo rồi.
萼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đài hoa
花萼
- 花朵 huāduǒ 下面 xiàmiàn 的 de 萼片 èpiàn 枯萎 kūwěi 了 le
- Cánh hoa dưới đáy đã héo rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萼
萼›
Tập viết