è
volume volume

Từ hán việt: 【ngạc】

Đọc nhanh: (ngạc). Ý nghĩa là: đài hoa. Ví dụ : - 花朵下面的萼片枯萎了。 Cánh hoa dưới đáy đã héo rồi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đài hoa

花萼

Ví dụ:
  • volume volume

    - 花朵 huāduǒ 下面 xiàmiàn de 萼片 èpiàn 枯萎 kūwěi le

    - Cánh hoa dưới đáy đã héo rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 花朵 huāduǒ 下面 xiàmiàn de 萼片 èpiàn 枯萎 kūwěi le

    - Cánh hoa dưới đáy đã héo rồi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: è
    • Âm hán việt: Ngạc
    • Nét bút:一丨丨丨フ一丨フ一一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TRRS (廿口口尸)
    • Bảng mã:U+843C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình