悻悻 xìngxìng
volume volume

Từ hán việt: 【hãnh hãnh】

Đọc nhanh: 悻悻 (hãnh hãnh). Ý nghĩa là: phẫn nộ; hậm hực. Ví dụ : - 悻悻而去 hậm hực bỏ đi

Ý Nghĩa của "悻悻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

悻悻 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phẫn nộ; hậm hực

怨恨;忿怒

Ví dụ:
  • volume volume

    - 悻悻 xìngxìng ér

    - hậm hực bỏ đi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悻悻

  • volume volume

    - 悻悻 xìngxìng ér

    - hậm hực bỏ đi

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Hãnh
    • Nét bút:丶丶丨一丨一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PGTJ (心土廿十)
    • Bảng mã:U+60BB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình