恫瘝在抱 dòng guān zài bào
volume volume

Từ hán việt: 【đỗng quan tại bão】

Đọc nhanh: 恫瘝在抱 (đỗng quan tại bão). Ý nghĩa là: canh cánh bên lòng nỗi đau của dân; lòng nặng nỗi đau của dân.

Ý Nghĩa của "恫瘝在抱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恫瘝在抱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. canh cánh bên lòng nỗi đau của dân; lòng nặng nỗi đau của dân

把人民的疾苦放在心上

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恫瘝在抱

  • volume volume

    - 恫瘝在抱 tōngguānzàibào

    - lòng dày vò vì nỗi đau khổ của dân.

  • volume volume

    - shuì zài 母亲 mǔqīn de 怀抱 huáibào

    - ngủ trong lòng mẹ

  • volume volume

    - 他们 tāmen bào zài 一起 yìqǐ 哭泣 kūqì

    - Họ ôm nhau khóc thầm.

  • volume volume

    - 孩子 háizi bào zài 怀里 huáilǐ

    - Cô ấy ôm con vào trong lòng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 亲热 qīnrè 拥抱 yōngbào zài 一起 yìqǐ

    - Họ ôm nhau một cách thân mật.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 紧紧 jǐnjǐn bào zài 怀里 huáilǐ

    - Cô ấy ôm chặt đứa trẻ trong lòng.

  • volume volume

    - 儿子 érzi 温柔 wēnróu bào zài 怀里 huáilǐ

    - Cô ấy âu yếm ôm con trong vòng tay

  • volume volume

    - 庄园主 zhuāngyuánzhǔ 宅第 zháidì shì 一栋 yīdòng 环抱 huánbào zài 美丽 měilì de 花园 huāyuán zhōng de 大理石 dàlǐshí 房子 fángzi

    - Ngôi nhà chính của trang trại là một căn nhà đá cẩm thạch nằm trong một khu vườn đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tại
    • Nét bút:一ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KLG (大中土)
    • Bảng mã:U+5728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Dòng , Tōng
    • Âm hán việt: Thông , Đồng , Đỗng , Động
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PBMR (心月一口)
    • Bảng mã:U+606B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Bào , Bão
    • Nét bút:一丨一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPRU (手心口山)
    • Bảng mã:U+62B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+10 nét)
    • Pinyin: Guān
    • Âm hán việt: Quan
    • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ丨丨一丨ノノ丶丶
    • Thương hiệt:KWLE (大田中水)
    • Bảng mã:U+761D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Từ cận nghĩa