pēng
volume volume

Từ hán việt: 【phanh】

Đọc nhanh: (phanh). Ý nghĩa là: thình thịch; thình thình (tượng thanh, tiếng tim đập). Ví dụ : - 他的心跳怦怦。 Tim anh ấy đập thình thịch.. - 我心中怦怦跳。 Tim tôi đập thình thịch.. - 我们心中怦怦。 Tim chúng tôi đập thình thịch.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thình thịch; thình thình (tượng thanh, tiếng tim đập)

模拟心跳的声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 心跳 xīntiào 怦怦 pēngpēng

    - Tim anh ấy đập thình thịch.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng 怦怦 pēngpēng tiào

    - Tim tôi đập thình thịch.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 心中 xīnzhōng 怦怦 pēngpēng

    - Tim chúng tôi đập thình thịch.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 心里 xīnli 怦怦 pēngpēng tiào zhe

    - tim đập thình thịch.

  • volume volume

    - 怦然心动 pēngránxīndòng

    - tim đập thình thịch; đánh trống ngực.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng 怦怦 pēngpēng tiào

    - Tim tôi đập thình thịch.

  • volume

    - de 心跳 xīntiào 怦怦 pēngpēng

    - Tim anh ấy đập thình thịch.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 心中 xīnzhōng 怦怦 pēngpēng

    - Tim chúng tôi đập thình thịch.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Pēng
    • Âm hán việt: Phanh
    • Nét bút:丶丶丨一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMFJ (心一火十)
    • Bảng mã:U+6026
    • Tần suất sử dụng:Trung bình