Đọc nhanh: 心怦怦跳 (tâm phanh phanh khiêu). Ý nghĩa là: Tim đập loạn xạ. (cách diễn đạt).
心怦怦跳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tim đập loạn xạ. (cách diễn đạt)
The heart thumps wildly. (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心怦怦跳
- 心里 怦怦 地 跳 着
- tim đập thình thịch.
- 心跳 得 利害
- tim đập kinh khủng.
- 怦然心动
- tim đập thình thịch; đánh trống ngực.
- 心 嗵 嗵 直跳
- tim đập thình thịch.
- 他 的 心跳 得 挺 急
- Nhịp tim của anh ấy đập rất nhanh.
- 我 心中 怦怦 跳
- Tim tôi đập thình thịch.
- 他 的 心跳 怦怦
- Tim anh ấy đập thình thịch.
- 我们 心中 怦怦
- Tim chúng tôi đập thình thịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
怦›
跳›