心怦怦跳 xīn pēng pēng tiào
volume volume

Từ hán việt: 【tâm phanh phanh khiêu】

Đọc nhanh: 心怦怦跳 (tâm phanh phanh khiêu). Ý nghĩa là: Tim đập loạn xạ. (cách diễn đạt).

Ý Nghĩa của "心怦怦跳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

心怦怦跳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tim đập loạn xạ. (cách diễn đạt)

The heart thumps wildly. (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心怦怦跳

  • volume volume

    - 心里 xīnli 怦怦 pēngpēng tiào zhe

    - tim đập thình thịch.

  • volume volume

    - 心跳 xīntiào 利害 lìhài

    - tim đập kinh khủng.

  • volume volume

    - 怦然心动 pēngránxīndòng

    - tim đập thình thịch; đánh trống ngực.

  • volume volume

    - xīn tōng tōng 直跳 zhítiào

    - tim đập thình thịch.

  • volume volume

    - de 心跳 xīntiào tǐng

    - Nhịp tim của anh ấy đập rất nhanh.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng 怦怦 pēngpēng tiào

    - Tim tôi đập thình thịch.

  • volume

    - de 心跳 xīntiào 怦怦 pēngpēng

    - Tim anh ấy đập thình thịch.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 心中 xīnzhōng 怦怦 pēngpēng

    - Tim chúng tôi đập thình thịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Pēng
    • Âm hán việt: Phanh
    • Nét bút:丶丶丨一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMFJ (心一火十)
    • Bảng mã:U+6026
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Diào , Táo , Tiáo , Tiào
    • Âm hán việt: Khiêu , Đào
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMLMO (口一中一人)
    • Bảng mã:U+8DF3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao