pēng
volume volume

Từ hán việt: 【phanh.bình】

Đọc nhanh: (phanh.bình). Ý nghĩa là: công kích; phê phán; đả kích. Ví dụ : - 他纯粹出於恶意抨击政府. Anh ta hoàn toàn chỉ muốn tấn công chính phủ với ý đồ xấu.. - 那项新政策尽管受到强烈抨击却硬是采用了. Mặc dù chính sách mới đó đã bị chỉ trích mạnh mẽ, nhưng nó vẫn được áp dụng.. - 他猛烈地抨击政府的政策. Anh ta chỉ trích mạnh mẽ chính sách của chính phủ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. công kích; phê phán; đả kích

弹劾

Ví dụ:
  • volume volume

    - 纯粹 chúncuì chū 恶意 èyì 抨击 pēngjī 政府 zhèngfǔ

    - Anh ta hoàn toàn chỉ muốn tấn công chính phủ với ý đồ xấu.

  • volume volume

    - 那项 nàxiàng xīn 政策 zhèngcè 尽管 jǐnguǎn 受到 shòudào 强烈 qiángliè 抨击 pēngjī què 硬是 yìngshì 采用 cǎiyòng le

    - Mặc dù chính sách mới đó đã bị chỉ trích mạnh mẽ, nhưng nó vẫn được áp dụng.

  • volume volume

    - 猛烈地 měnglièdì 抨击 pēngjī 政府 zhèngfǔ de 政策 zhèngcè

    - Anh ta chỉ trích mạnh mẽ chính sách của chính phủ.

  • volume volume

    - xiě le 本书 běnshū 抨击 pēngjī 我们 wǒmen zhè 腐败 fǔbài de 社会 shèhuì

    - Cô ấy đã viết một cuốn sách chỉ trích xã hội thối nát của chúng ta.

  • volume volume

    - 乔治 qiáozhì 先生 xiānsheng 猛烈 měngliè 抨击 pēngjī 大学 dàxué de 招生 zhāoshēng 制度 zhìdù

    - Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 猛烈地 měnglièdì 抨击 pēngjī 政府 zhèngfǔ de 政策 zhèngcè

    - Anh ta chỉ trích mạnh mẽ chính sách của chính phủ.

  • volume volume

    - 那项 nàxiàng xīn 政策 zhèngcè 尽管 jǐnguǎn 受到 shòudào 强烈 qiángliè 抨击 pēngjī què 硬是 yìngshì 采用 cǎiyòng le

    - Mặc dù chính sách mới đó đã bị chỉ trích mạnh mẽ, nhưng nó vẫn được áp dụng.

  • volume volume

    - 乔治 qiáozhì 先生 xiānsheng 猛烈 měngliè 抨击 pēngjī 大学 dàxué de 招生 zhāoshēng 制度 zhìdù

    - Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.

  • volume volume

    - 纯粹 chúncuì chū 恶意 èyì 抨击 pēngjī 政府 zhèngfǔ

    - Anh ta hoàn toàn chỉ muốn tấn công chính phủ với ý đồ xấu.

  • volume volume

    - xiě le 本书 běnshū 抨击 pēngjī 我们 wǒmen zhè 腐败 fǔbài de 社会 shèhuì

    - Cô ấy đã viết một cuốn sách chỉ trích xã hội thối nát của chúng ta.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēng , Pēng
    • Âm hán việt: Bình , Phanh
    • Nét bút:一丨一一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMFJ (手一火十)
    • Bảng mã:U+62A8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình