Đọc nhanh: 怜爱的心 (liên ái đích tâm). Ý nghĩa là: tấm thương.
怜爱的心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấm thương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怜爱的心
- 怜花惜 玉 , 比喻 男子 对 所 爱 女子 的 照顾 体贴
- Yêu hoa và nâng niu ngọc là một ẩn dụ cho sự quan tâm chăm sóc của một người đàn ông dành cho người phụ nữ mình yêu.
- 她 心爱 他 的 笑容
- Cô ấy yêu nụ cười của anh ấy.
- 男孩子 要 大胆 向 心仪 的 女孩子 求爱
- Các chàng trai nên mạnh dạn tán tỉnh cô gái mình thích.
- 爱 一个 人 就是 横下心来 把 自己 小小的 赌本 跟 她 合 起来
- Yêu một ai đó là hạ thấp cái tôi của bản thân để phù hợp với ai đó.
- 她 有 一颗 慈爱 的 心
- Cô ấy có một trái tim nhân ái.
- 如果 两个 人 真心 相爱 , 钱 只是 促进 感情 的 一部分
- Chỉ cần hai người yêu nhau thật lòng, thì tiền chỉ là một phần giúp tình yêu trở nên tốt hơn.
- 我 心爱 他 的 画作
- Tôi yêu tác phẩm hội họa của anh ấy.
- 你 让 我 很 开心 , 你 的 笑容 是 我 最 爱 的
- Em làm anh rất vui, nụ cười của em là điều anh yêu nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
怜›
爱›
的›