volume volume

Từ hán việt: 【hỗ】

Đọc nhanh: (hỗ). Ý nghĩa là: dựa; dựa vào; nương tựa; nương cậy; nương nhờ. Ví dụ : - 失怙(指死了父亲)。 mất chỗ dựa (mất cha mất mẹ)

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. dựa; dựa vào; nương tựa; nương cậy; nương nhờ

依靠

Ví dụ:
  • volume volume

    - shī ( 指死 zhǐsǐ le 父亲 fùqīn )

    - mất chỗ dựa (mất cha mất mẹ)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 怙恶不悛 hùèbùquān ( 坚持 jiānchí 作恶 zuòè 不肯 bùkěn 悔改 huǐgǎi )

    - ngoan cố làm điều ác.

  • volume volume

    - 少失 shǎoshī 怙恃 hùshì

    - thuở nhỏ mất cha mẹ; không nơi nương tựa.

  • volume volume

    - shī ( 指死 zhǐsǐ le 父亲 fùqīn )

    - mất chỗ dựa (mất cha mất mẹ)

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hỗ
    • Nét bút:丶丶丨一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PJR (心十口)
    • Bảng mã:U+6019
    • Tần suất sử dụng:Thấp