yàng
volume volume

Từ hán việt: 【ưởng】

Đọc nhanh: (ưởng). Ý nghĩa là: bất mãn; không hài lòng. Ví dụ : - 怏然自足 vênh vang kiêu ngạo. - 怏怏不快 ấm ức không vui. - 怏怏不乐 bất mãn không vui; bực bội không vui

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bất mãn; không hài lòng

不服气,不满意

Ví dụ:
  • volume volume

    - 怏然 yàngrán 自足 zìzú

    - vênh vang kiêu ngạo

  • volume volume

    - 怏怏 yàngyàng 不快 bùkuài

    - ấm ức không vui

  • volume volume

    - 怏怏不乐 yàngyàngbùlè

    - bất mãn không vui; bực bội không vui

  • volume volume

    - 怏然 yàngrán 不悦 búyuè

    - trầm ngâm không vui

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 怏怏不乐 yàngyàngbùlè

    - bất mãn không vui; bực bội không vui

  • volume volume

    - 怏然 yàngrán 不悦 búyuè

    - trầm ngâm không vui

  • volume volume

    - 怏然 yàngrán 自足 zìzú

    - vênh vang kiêu ngạo

  • volume volume

    - 怏怏 yàngyàng 不快 bùkuài

    - ấm ức không vui

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Yàng
    • Âm hán việt: Ưởng
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PLBK (心中月大)
    • Bảng mã:U+600F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình