怎说怎好 zěn shuō zěn hǎo
volume volume

Từ hán việt: 【chẩm thuyết chẩm hảo】

Đọc nhanh: 怎说怎好 (chẩm thuyết chẩm hảo). Ý nghĩa là: ù xịa.

Ý Nghĩa của "怎说怎好" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

怎说怎好 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ù xịa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怎说怎好

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān shuō 好好 hǎohǎo de 今天 jīntiān 怎么 zěnme 变卦 biànguà le

    - hôm qua nói tử tế thế, nay sao lại lật lọng vậy

  • volume volume

    - 人家 rénjiā gēn 说话 shuōhuà 怎么 zěnme 不理 bùlǐ chá ér

    - người ta đang nói chuyện với bạn, tại sao bạn không chú ý?

  • volume volume

    - 简直 jiǎnzhí 知道 zhīdào 怎么办 zěnmebàn cái hǎo

    - Quả thật là anh ấy không biết phải làm gì.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 说话 shuōhuà

    - Anh ấy sao không nói chuyện.

  • volume volume

    - 你好 nǐhǎo 好久不见 hǎojiǔbujiàn 怎么样 zěnmeyàng

    - Xin chào, lâu quá không gặp. Dạo sao rồi?

  • volume volume

    - 夫妻俩 fūqīliǎ 兴奋 xīngfèn 不知 bùzhī 怎么 zěnme shuō cái hǎo 连忙 liánmáng 驾船 jiàchuán 回家 huíjiā

    - Hai vợ chồng mừng quá không biết nói gì cho tốt, vội lái thuyền trở về nhà.

  • volume volume

    - 忖量 cǔnliàng le 半天 bàntiān hái 没有 méiyǒu xiǎng hǎo 怎么 zěnme shuō

    - cô ấy đắn đo suy nghĩ mãi, mà vẫn không biết nói như thế nào.

  • volume volume

    - 说不上 shuōbùshàng dào 农场 nóngchǎng de 怎么 zěnme zǒu

    - anh ấy cũng không nói được đường đến nông trường đi như thế nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Zěn
    • Âm hán việt: Chẩm , Trẩm
    • Nét bút:ノ一丨一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HSP (竹尸心)
    • Bảng mã:U+600E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Shuō , Tuō , Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt , Thoát , Thuyết , Thuế
    • Nét bút:丶フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVCRU (戈女金口山)
    • Bảng mã:U+8BF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao