zuò
volume volume

Từ hán việt: 【tạc】

Đọc nhanh: (tạc). Ý nghĩa là: thẹn thùng; xấu hổ; ngượng ngùng. Ví dụ : - 惭怍 thẹn thùng. - 愧怍 thẹn

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thẹn thùng; xấu hổ; ngượng ngùng

惭愧

Ví dụ:
  • volume volume

    - cán zuò

    - thẹn thùng

  • volume volume

    - kuì zuò

    - thẹn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - kuì zuò

    - thẹn

  • volume volume

    - 自增惭 zìzēngcán zuò

    - tự thêm hổ thẹn

  • volume volume

    - cán zuò

    - thẹn thùng

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Tạc
    • Nét bút:丶丶丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PHS (心竹尸)
    • Bảng mã:U+600D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp