部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tạc】
Đọc nhanh: 怍 (tạc). Ý nghĩa là: thẹn thùng; xấu hổ; ngượng ngùng. Ví dụ : - 惭怍 thẹn thùng. - 愧怍 thẹn
怍 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẹn thùng; xấu hổ; ngượng ngùng
惭愧
- 惭 cán 怍 zuò
- thẹn thùng
- 愧 kuì 怍 zuò
- thẹn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怍
- 自增惭 zìzēngcán 怍 zuò
- tự thêm hổ thẹn
怍›
Tập viết