xīn
volume volume

Từ hán việt: 【hân.hãn】

Đọc nhanh: (hân.hãn). Ý nghĩa là: vui vẻ; vui sướng; vui thích; vui mừng, gợi mở; khơi dậy; truyền cảm hứng; khơi gợi, họ Hân. Ví dụ : - 她忻悦地笑。 Cô ấy cười vui vẻ.. - 我忻然同意。 Tôi đồng ý một cách vui vẻ.. - 他忻悦地接受。 Anh ấy chấp nhận một cách vui mừng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vui vẻ; vui sướng; vui thích; vui mừng

喜悦

Ví dụ:
  • volume volume

    - 忻悦 xīnyuè xiào

    - Cô ấy cười vui vẻ.

  • volume volume

    - 忻然 xīnrán 同意 tóngyì

    - Tôi đồng ý một cách vui vẻ.

  • volume volume

    - 忻悦 xīnyuè 接受 jiēshòu

    - Anh ấy chấp nhận một cách vui mừng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gợi mở; khơi dậy; truyền cảm hứng; khơi gợi

启发

Ví dụ:
  • volume volume

    - xīn 学习 xuéxí

    - Anh ấy truyền cảm hứng cho tôi học tập.

  • volume volume

    - xīn 我们 wǒmen 思考 sīkǎo

    - Cô ấy khơi gợi suy nghĩ của chúng tôi.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Hân

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng xīn

    - Tôi họ Hân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 忻悦 xīnyuè xiào

    - Cô ấy cười vui vẻ.

  • volume volume

    - 忻悦 xīnyuè 接受 jiēshòu

    - Anh ấy chấp nhận một cách vui mừng.

  • volume volume

    - xīn 学习 xuéxí

    - Anh ấy truyền cảm hứng cho tôi học tập.

  • volume volume

    - xīn 我们 wǒmen 思考 sīkǎo

    - Cô ấy khơi gợi suy nghĩ của chúng tôi.

  • volume volume

    - 忻然 xīnrán 同意 tóngyì

    - Tôi đồng ý một cách vui vẻ.

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng xīn

    - Tôi họ Hân.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Hân , Hãn
    • Nét bút:丶丶丨ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PHML (心竹一中)
    • Bảng mã:U+5FFB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình