Đọc nhanh: 快流 (khoái lưu). Ý nghĩa là: đoản mạch.
快流 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoản mạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快流
- 时间 流逝 得 很快
- Thời gian trôi qua thật nhanh.
- 赶快 堵塞 住 管道 的 漏洞 , 一滴 油 也 不让 流失
- Hãy nhanh chóng bịt các kẽ hở trong đường ống, để không bị thất thoát một giọt dầu.
- 她 的 血液 流动 很快
- Máu của cô ấy lưu thông rất nhanh.
- 他 的 微笑 流露出 快乐
- Nụ cười của anh ấy bộc lộ niềm vui.
- 消息 很快 就 流传 开 了
- Tin tức nhanh chóng được truyền đi.
- 这 条 流水线 能 快速 生产
- Dây chuyền này có thể sản xuất nhanh chóng.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
- 快 找 点药 , 他 在 流血
- Mau tìm thuốc, anh ấy đang chảy máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
快›
流›