volume volume

Từ hán việt: 【ngỗ】

Đọc nhanh: (ngỗ). Ý nghĩa là: ngang bướng; ngang ngược; gây gổ. Ví dụ : - 与人无忤。 không gây gổ với người khác; không xích mích với ai.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngang bướng; ngang ngược; gây gổ

不顺从;不和睦

Ví dụ:
  • volume volume

    - rén

    - không gây gổ với người khác; không xích mích với ai.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - rén

    - không gây gổ với người khác; không xích mích với ai.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngỗ
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:POJ (心人十)
    • Bảng mã:U+5FE4
    • Tần suất sử dụng:Thấp