Tính từ
忤 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngang bướng; ngang ngược; gây gổ
不顺从;不和睦
Ví dụ:
-
-
与
人
无
忤
- không gây gổ với người khác; không xích mích với ai.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忤
-
-
与
人
无
忤
- không gây gổ với người khác; không xích mích với ai.
-