Đọc nhanh: 微菌 (vi khuẩn). Ý nghĩa là: vi trùng, mầm.
微菌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vi trùng
bacterium
✪ 2. mầm
germ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微菌
- 他们 只 赚取 微薄 利润
- họ chỉ thu được lợi nhuận ít ỏi.
- 他们 希望 税捐 略微 减少
- Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.
- 他们 用 微信 售货
- Họ sử dụng WeChat để bán hàng.
- 这个 细菌 只有 几微米 长
- Vi khuẩn này chỉ dài vài micromet.
- 他们 微笑 着 相互 打招呼
- Họ chào nhau bằng một nụ cười.
- 他们 的 意见 有 细微 的 差别
- Ý kiến của họ có sự khác biệt nhỏ.
- 今天 稍微 有点儿 冷
- Thời tiết hôm nay hơi lạnh.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
菌›