Đọc nhanh: 弗州 (phất châu). Ý nghĩa là: Virginia, tiểu bang Hoa Kỳ, viết tắt cho 弗吉尼亞州 | 弗吉尼亚州. Ví dụ : - 加西亚弗州哪些精神病院使用电击设备 Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
✪ 1. Virginia, tiểu bang Hoa Kỳ
Virginia, US state
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
✪ 2. viết tắt cho 弗吉尼亞州 | 弗吉尼亚州
abbr. for 弗吉尼亞州|弗吉尼亚州 [Fu2 jí ní yà zhōu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弗州
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 他 还 在 弗罗 里 达州
- Anh ấy vẫn ở Florida.
- 从 广州 去 北京 要 经过 武汉
- Từ Quảng Châu đi Bắc Kinh phải đi qua Vũ Hán.
- 他 去 欧州 旅行 了
- Anh ấy đi du lịch châu Âu rồi.
- 夏威夷州 的 弗里德 众议员
- Dân biểu Tự do của tiểu bang Hawaii vĩ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
弗›