Đọc nhanh: 谥 (thuỵ). Ý nghĩa là: Thuỵ hiệu; tên thuỵ (danh hiệu sau khi chết của vua, quan), gọi là; kêu là. Ví dụ : - 谥之为保守主义。 gọi là chủ nghĩa bảo thủ.
谥 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Thuỵ hiệu; tên thuỵ (danh hiệu sau khi chết của vua, quan)
君主时代帝王、贵族、大臣等死后,依其生前事迹所给于的称号例如齐宣王的''宣'',楚庄王的''庄'';诸葛亮谥''忠武'',岳飞谥''武穆''
✪ 2. gọi là; kêu là
称 (做);叫 (做)
- 谥 之 为 保守主义
- gọi là chủ nghĩa bảo thủ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谥
- 谥 之 为 保守主义
- gọi là chủ nghĩa bảo thủ.
谥›