Đọc nhanh: 异维A酸 (dị duy toan). Ý nghĩa là: isotretinoin (được sử dụng trong điều trị mụn trứng cá).
异维A酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. isotretinoin (được sử dụng trong điều trị mụn trứng cá)
isotretinoin (used in acne treatment)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异维A酸
- 奇异果 包含 大量 维生素
- Trong quả kiwi chứa hàm lượng lớn vitamin.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- b ng i ta ch nh o.
- 为人嗤笑。
- b ng i ta l a g t
- 被人愚弄。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- b tr i d a h u.
- 破开西瓜。
- u v ng n t
- 山河日下, 国破家亡。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
维›
酸›