xiè
volume volume

Từ hán việt: 【giới.giải】

Đọc nhanh: (giới.giải). Ý nghĩa là: công đường (nơi làm việc của quan lại thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. công đường (nơi làm việc của quan lại thời xưa)

古代称官吏办事的地方

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+13 nét)
    • Pinyin: Jiè , Xiè
    • Âm hán việt: Giải , Giới
    • Nét bút:丶一ノノフ丨フ一一丨フノノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:INBQ (戈弓月手)
    • Bảng mã:U+5EE8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp