Đọc nhanh: 庚戌 (canh tuất). Ý nghĩa là: G11 năm thứ bốn mươi bảy của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1970 hoặc 2030.
庚戌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. G11 năm thứ bốn mươi bảy của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1970 hoặc 2030
forty-seventh year G11 of the 60 year cycle, e.g. 1970 or 2030
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庚戌
- 今日 天干 是 为 庚
- Hôm nay Thiên Can là Canh.
- 她 庚龄 不过 二十
- Tuổi của cô ấy không quá hai mươi.
- 华罗庚 在 清华大学 数学系 当上 了 助理员
- Hoa La Canh làm nhân viên trợ lý ở khoa toán đại học Thanh Hoa.
- 交 戌时 , 灯光 变得 明亮 了
- Đến giờ Tuất, đèn đã sáng lên.
- 他 修理 了 破损 的 屈戌儿
- Anh ấy đang sửa cái khuy khóa bị hỏng.
- 你 的 庚岁 是 多少 ?
- Tuổi của bạn là bao nhiêu?
- 咱俩 同庚 , 只是 我 小 你 两个 月
- chúng ta bằng tuổi nhau, tôi chỉ nhỏ hơn anh hai tháng.
- 华罗庚 成为 当代 国内外 杰出 的 教学 大师
- Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庚›
戌›