庄河 zhuāng hé
volume volume

Từ hán việt: 【trang hà】

Đọc nhanh: 庄河 (trang hà). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Zhuanghe ở Đại Liên 大連 | 大连 , Liêu Ninh.

Ý Nghĩa của "庄河" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố cấp quận Zhuanghe ở Đại Liên 大連 | 大连 , Liêu Ninh

Zhuanghe county level city in Dalian 大連|大连 [Dà lián], Liaoning

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庄河

  • volume volume

    - 人们 rénmen zài 观察 guānchá 河流 héliú 涨潮 zhǎngcháo

    - Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.

  • volume volume

    - 举止端庄 jǔzhǐduānzhuāng yǒu 大家 dàjiā 闺范 guīfàn

    - cử chỉ đoan trang, rất có phong độ của con nhà lễ giáo.

  • volume volume

    - 井陉 jǐngxíng ( 县名 xiànmíng zài 河北 héběi )

    - Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 村庄 cūnzhuāng 零零落落 línglíngluòluò 散布 sànbù zài 河边 hébiān

    - thôn trang nằm rải rác bên bờ sông.

  • volume volume

    - 两天 liǎngtiān de 时间 shíjiān 逛得 guàngdé wán 河内 hénèi ma

    - Hai ngày liệu có tham quan hết được Hà Nội không?

  • volume volume

    - 河内 hénèi 郊外 jiāowài yǒu 许多 xǔduō xiǎo 村庄 cūnzhuāng

    - Ở ngoại thành Hà Nội có nhiều làng nhỏ.

  • volume volume

    - zhè tiáo 河间 héjiān kāi le 两个 liǎnggè 村庄 cūnzhuāng

    - Con sông này ngăn cách hai ngôi làng.

  • volume volume

    - 人们 rénmen zài 河上 héshàng xiū le 一座 yīzuò qiáo

    - Người ta xây một cây cầu trên sông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Bành , Trang
    • Nét bút:丶一ノ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IG (戈土)
    • Bảng mã:U+5E84
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNR (水一弓口)
    • Bảng mã:U+6CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao