Đọc nhanh: 广韵 (quảng vận). Ý nghĩa là: Guangyun, từ điển rime của Trung Quốc từ thế kỷ 11, chứa 26.194 mục từ đơn ký tự.
广韵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Guangyun, từ điển rime của Trung Quốc từ thế kỷ 11, chứa 26.194 mục từ đơn ký tự
Guangyun, Chinese rime dictionary from 11th century, containing 26,194 single-character entries
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广韵
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 交游 很广
- giao du rất rộng.
- 丹砂 用途 广泛
- Chu sa có nhiều ứng dụng.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
广›
韵›